Lược dịch từ The World Historical Transformation of Marriage, tác giả Stephanie Coontz.
Trong suốt hàng ngàn năm, hôn nhân chủ yếu không phải để đôi lứa yêu nhau được đến với nhau, mà là một cách để đánh dấu những đứa trẻ thành “người trưởng thành” và sắp xếp những “người trưởng thành” đó vào một vị trí trong xã hội. Nó là cách để tích lũy tài sản, tạo dựng mối quan hệ, phân chia công việc, đồng thời xác định quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên. Vì thế, nhu cầu cá nhân, đặc biệt là của phụ nữ và trẻ em, thường bị xem nhẹ. Thời xưa, cưới vợ gả chồng quan trọng ở chỗ “kiếm được thông gia tốt” hơn là tìm một người tâm đầu ý hợp.
Ở tầng lớp giàu có, hôn nhân là công cụ chính để củng cố quyền lực và của cải. Của hồi môn, sính lễ hay mối quan hệ chính trị đều là những khoản đầu tư lớn của những dòng họ danh giá. Ngay cả giới trung lưu cũng coi việc gả cưới là cách chuyển giao tài sản, nghề nghiệp, quan hệ xã hội hay công cụ làm ăn giữa các thế hệ. Đối với đàn ông, hôn nhân thường là khoản bảo hiểm lớn nhất. Người vợ hay đứa con sẽ là người chăm sóc anh ta lúc về già hay xa cơ lỡ vận. Với phụ nữ, chọn được chồng tốt gần như là quyết định quan trọng nhất trong đời. Chọn đúng thì thành nữ chính tiểu thuyết, chọn không đúng lắm thì thành người phụ nữ truyền thống của gia đình.
Với nông dân hay giai cấp bần nông, hôn nhân cũng mang tính “làm ăn”, chỉ khác ở quy mô. Người ta băn khoăn: ruộng nhà anh ấy có gần ruộng mình không, gia đình bên kia có mối quan hệ tốt với hàng xóm không, thông gia này có giúp được gì không, hay lại chỉ thêm phiền? Bởi lẽ, để có thể sống sót trong thời kì phong kiến, nơi một năm mất mùa là đủ để cả gia đình chết đói, thì tình cảm hay tính cách cá nhân sẽ không quan trọng bằng khả năng tháo vát hay kỹ năng lao động.
Dù giàu hay nghèo, hôn nhân là dấu mốc quan trọng để một đứa trẻ được xã hội xác nhận sự trưởng thành và nhận được sự “tôn trọng” từ xã hội. Nhưng đừng ngây thơ, hôn nhân ngày ấy còn là công cụ để người lớn tận dụng sức lao động của con cái, người già tận dụng sức lao động người trẻ, tập thể tận dụng sức lao động cá nhân.Thêm một đứa con dâu (hay rể) là thêm người lao động “miễn phí”. Cũng đúng thôi, muốn được tôn trọng thì phải đóng góp, phải làm, phải cống hiến.
Còn tình yêu ư? Thật lòng mà nói, tình yêu là lý do tệ nhất để cưới nhau. Người ta mong rằng sau khi cưới sẽ phát sinh tình cảm, biết sống “có tình có nghĩa”. Cha mẹ đôi khi cho người con quyền từ chối nếu quá ghét đối phương, nhưng không ai đặt tình yêu làm trọng tâm. Ly hôn, nếu có, thường vì muốn đổi sang thông gia khác ngon hơn, hoặc vì chưa có con, chứ ít ai chia tay vì “hết yêu”.
Từ thế kỷ 17, một loạt thay đổi về chính trị, kinh tế và văn hóa bắt đầu làm lung lay những chức năng cũ của hôn nhân, đồng thời đặt dấu hỏi về quyền lực của cha mẹ, các tầng lớp ưu tú hay chính quyền trong việc kiểm soát đời sống cá nhân, bao gồm cả chuyện cưới hỏi. Đến thế kỷ 18, lý tưởng mới “kết hôn vì tình yêu” lan rộng khắp Tây Âu và Bắc Mỹ, trở thành cuộc cách mạng thực sự.
Từ đây, các cặp vợ chồng được kỳ vọng dành nhiều tình cảm cho nhau và cho con cái hơn là cho họ hàng hay xã hội. Hôn nhân không chỉ để duy trì dòng tộc hay phát triển xã hội mà trở thành một mối quan hệ riêng tư, gắn bó và đầy tình cảm. Dù chưa giống quan niệm ngày nay rằng vợ chồng phải là “bạn thân và người tình” của nhau, nhưng sự thay đổi quan niệm này đủ ra gây ra những xáo trộn lớn.
Ngay lập tức, nhiều người đương thời nhận ra rằng lý tưởng mới có thể làm đảo lộn xã hội. Khi tình yêu được xem là lý do chính để cưới, thì ly hôn là một quyền chính đáng cho những gia đình không còn yêu nhau. Thậm chí, những lời kêu gọi đầu tiên về việc hợp pháp hóa đồng tính luyến ái cũng xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, từ chính những người ủng hộ hôn nhân xuất phát từ tình yêu. Giai cấp cầm quyền thì lo ngại: ngay cả khi hôn nhân ổn định, giá trị mới này cũng khiến đôi vợ chồng “quá bận tâm đến nhau”, bỏ bê nghĩa vụ đối với xã hội.
Nói cách khác, những giá trị mà chúng ta ngày nay thường coi là “truyền thống” của hôn nhân, ví dụ như tình yêu, sự gắn bó, sự riêng tư, thật ra mới xuất hiện gần đây và được coi như cách mạng về nhận thức. Chúng đã trao cho hôn nhân sức nặng cảm xúc to lớn, nhưng đồng thời cũng gieo mầm cho sự mong manh của nó. Chính những điều làm hôn nhân trở thành một mối quan hệ quý giá và cũng là những yếu tố khiến nó trở nên dễ tan vỡ. Hôn nhân dần trở thành lựa chọn, chứ không còn là điều bắt buộc.
Trong nhiều thập kỷ gần đây, người ta vẫn tranh luận tại sao “hôn nhân suốt đời” lại bắt đầu rạn vỡ từ thập niên 1970. Phe tự do cho rằng nguyên nhân là do kinh tế – xã hội thay đổi; phe bảo thủ thì đổ lỗi cho sự suy thoái giá trị. Nhưng theo tác giả Coontz, câu hỏi thật sự không phải là “tại sao nó đổ vỡ ở thập niên 1970”, mà là “tại sao nó không đổ vỡ ngay từ thập niên 1790”, khi hôn nhân xuất phát từ tình yêu vừa ra đời.
Coontz không cho rằng hôn nhân sẽ biến mất. Tuy nhiên, bà khẳng định hôn nhân sẽ không bao giờ lấy lại vị thế tối cao của nó như đã từng. Ngày nay, luật pháp ở nhiều quốc gia phương Tây (và một số nơi khác) đã xóa dần ranh giới giữa người kết hôn và người không kết hôn. Các cặp đôi sống chung cũng có nhiều quyền lợi và nghĩa vụ giống như vợ chồng hợp pháp. Ngược lại, người đã kết hôn nhưng muốn chia tay thì không còn bị ràng buộc bởi luật pháp hay áp lực xã hội như trước.
Các học giả gọi hiện tượng này bằng nhiều tên: “phi thể chế hóa hôn nhân”, “phi pháp hóa hôn nhân”, hay thậm chí “giảm trù hôn nhân” (demarriage). Coontz thích ví nó giống như việc tách tôn giáo khỏi nhà nước: khi một tôn giáo không còn được nhà nước ưu ái đặc quyền, tôn giáo không biến mất mà lại nảy sinh thêm nhiều giáo phái và nhóm mới. Hôn nhân ngày nay cũng vậy: khi giấy đăng ký kết hôn không còn là điều kiện duy nhất để được xã hội “tôn trọng”, nhiều hình thức hôn nhân mới xuất hiện và được thừa nhận.
Theo Coontz, các nhà sử học thường dè dặt khi dùng chữ “cách mạng” cho những biến đổi xã hội, vì hầu hết đều có gốc rễ sâu xa và vẫn còn nhiều sự tiếp nối với quá khứ. Nhưng lần này thì khác: bà tin rằng chúng ta đang sống giữa một cuộc chuyển biến lịch sử toàn cầu về hôn nhân và gia đình. Mọi thứ thay đổi nhanh đến mức khó phân biệt đâu là đặc điểm của một hệ thống mới, đâu chỉ là biểu hiện tạm thời. Nhưng có một điều chắc chắn: hôn nhân sẽ không còn như đã từng nữa.
Dù tốt hay xấu, mối quan hệ giữa hôn nhân với xã hội đã thay đổi tận gốc, và trải nghiệm mỗi cá nhân về hôn nhân cũng vậy. Thay vì tranh luận xem “mô hình gia đình chuẩn” phải thế nào, nhiệm vụ quan trọng hiện nay là làm sao để hỗ trợ nhiều dạng quan hệ gắn bó khác nhau, giúp chúng phát huy điểm mạnh và hạn chế những bất cập.